Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thủ tướng
|
danh từ
người đứng đầu một chính phủ của một số nước
thủ tướng nước ta bày tỏ vui mừng khi cựu thủ tướng Nhật ghé thăm
Từ điển Việt - Pháp
thủ tướng
|
premier ministre.